|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất đồng
| différent; dissemblable; divergent; en dissension; en conflit; en désaccord | | | ý kiến bất đồng | | avis différents | | | Có sự bất đồng giữa họ với nhau | | il y a dissension entre eux | | | Bất đồng về quan điểm | | différent au points de vue | | | Màu sắc bất đồng | | couleurs discordantes | | | Ngôn ngữ bất đồng | | parler les langues différentes; ne pas parler la même langue |
|
|
|
|