Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất đồng


différent; dissemblable; divergent; en dissension; en conflit; en désaccord
ý kiến bất đồng
avis différents
Có sự bất đồng giữa họ với nhau
il y a dissension entre eux
Bất đồng về quan điểm
différent au points de vue
Màu sắc bất đồng
couleurs discordantes
Ngôn ngữ bất đồng
parler les langues différentes; ne pas parler la même langue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.